VAN BƠM KHÍ VÀ BỘ TRUYỀN ĐỘNG

  • Giá:

    Liên hệ
Van bơm khí và bộ truyền động là những thành phần quan trọng trong các hệ thống khí nén, đặc biệt là trong các ứng dụng công nghiệp như máy móc, băng tải, thiết bị vận hành, và hệ thống tự động hóa. Những bộ phận này giúp kiểm soát và vận hành dòng khí nén, đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị và hệ thống khí nén.

Ưu Điểm Khi Sử Dụng Hệ Thống Van Bơm Khí và Bộ Truyền Động:

Kiểm soát chính xác luồng khí: Hệ thống điều khiển tự động giúp điều chỉnh chính xác lưu lượng và áp suất của dòng khí, giảm lãng phí năng lượng.

Độ tin cậy cao: Các thành phần được chế tạo từ vật liệu chịu mài mòn và áp lực, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động lâu dài.

Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng các hệ thống như khí nén hoặc điện giúp giảm tiêu thụ năng lượng.

Ứng dụng linh hoạt: Hệ thống có thể điều chỉnh và hoạt động phù hợp với nhiều loại ứng dụng công nghiệp khác nhau.

Dễ dàng bảo trì: Van bơm khí và bộ truyền động dễ bảo trì và sửa chữa, giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.

Thông Số Kỹ Thuật của Van Bơm Khí:

Thông số Giá trị tham khảo Ghi chú
Áp suất làm việc 0 - 16 bar (tùy loại van) Áp suất tối đa mà van có thể chịu được.
Lưu lượng khí 10 - 5000 m³/h Tùy vào kích thước và loại van.
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ, đồng, nhựa, hợp kim Phù hợp với môi trường và tính chất khí sử dụng.
Nhiệt độ làm việc -20°C đến +150°C Phụ thuộc vào loại van và yêu cầu ứng dụng.
Kích thước kết nối DN15 - DN600 (tùy theo yêu cầu) Kích thước ống kết nối vào van.
Loại van Van một chiều, van điều chỉnh, van xả, van chặn Chọn theo yêu cầu của hệ thống khí.
Độ kín IP65, IP67 Tiêu chuẩn bảo vệ van chống bụi và nước.
Áp suất rò rỉ tối đa ≤0.01% áp suất định mức Đảm bảo hiệu suất làm việc cao và ổn định.
Chất liệu gioăng làm kín PTFE, NBR, EPDM Chất liệu kín phù hợp với từng loại khí sử dụng.

 Thông Số Kỹ Thuật của Bộ Truyền Động:

Thông số Giá trị tham khảo Ghi chú
Loại bộ truyền động Khí nén, điện, thủy lực Loại truyền động sử dụng trong ứng dụng.
Lực tác động 100 N - 10000 N Lực mở hoặc đóng van, phụ thuộc vào kích thước và loại van.
Tốc độ chuyển động 1 - 10 cm/s Tốc độ di chuyển của bộ truyền động.
Vật liệu chế tạo Thép không gỉ, hợp kim nhôm, nhựa, đồng Chất liệu cấu thành bộ truyền động.
Điện áp 24V DC, 110V AC, 220V AC, 380V AC Điện áp sử dụng cho bộ truyền động điện.
Áp suất khí 4 - 8 bar Áp suất khí nén cung cấp cho bộ truyền động khí nén.
Kích thước kết nối DN50 - DN600 Kết nối với hệ thống khí hoặc van.
Độ chính xác ±2% đến ±5% Độ chính xác trong việc điều chỉnh van.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP65, IP67, IP68 Chống bụi, chống nước tùy theo yêu cầu.
Điều khiển từ xa Có thể tích hợp bộ điều khiển PLC hoặc HMI Điều khiển và giám sát tự động từ xa.
Công suất truyền động 0.5 - 5 kW Công suất của bộ truyền động điện.

Thông Số Kỹ Thuật Của Bộ Điều Khiển:

Thông số Giá trị tham khảo Ghi chú
Loại bộ điều khiển Điều khiển khí nén, điều khiển điện (PLC, HMI) Tùy vào loại bộ truyền động và yêu cầu hệ thống.
Tín hiệu điều khiển 4-20 mA, 0-10V, ON/OFF Tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển đến van hoặc bộ truyền động.
Điện áp 24V DC, 110V AC, 220V AC Điện áp cung cấp cho bộ điều khiển.
Dải điều chỉnh 0 - 100% Dải điều chỉnh của tín hiệu điều khiển.
Giao tiếp Modbus, Profibus, BACnet Cổng giao tiếp với hệ thống SCADA hoặc hệ thống tự động.
Độ chính xác ±1% Độ chính xác của bộ điều khiển trong việc điều chỉnh.
Tiêu chuẩn bảo vệ IP65, IP67 Tiêu chuẩn chống bụi và nước cho bộ điều khiển.
Khả năng mở rộng Tích hợp nhiều đầu vào/đầu ra Tính linh hoạt cho việc mở rộng hệ thống điều khiển.
Sản phẩm tương tự
Google map
Fanpage
Zalo
Hotline