Mail: chk6503050736@gmail.com
Wechat: chk890629
Giá:
Kiểm soát chính xác luồng khí: Hệ thống điều khiển tự động giúp điều chỉnh chính xác lưu lượng và áp suất của dòng khí, giảm lãng phí năng lượng.
Độ tin cậy cao: Các thành phần được chế tạo từ vật liệu chịu mài mòn và áp lực, đảm bảo tuổi thọ và hiệu suất hoạt động lâu dài.
Tiết kiệm năng lượng: Sử dụng các hệ thống như khí nén hoặc điện giúp giảm tiêu thụ năng lượng.
Ứng dụng linh hoạt: Hệ thống có thể điều chỉnh và hoạt động phù hợp với nhiều loại ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Dễ dàng bảo trì: Van bơm khí và bộ truyền động dễ bảo trì và sửa chữa, giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Áp suất làm việc | 0 - 16 bar (tùy loại van) | Áp suất tối đa mà van có thể chịu được. |
Lưu lượng khí | 10 - 5000 m³/h | Tùy vào kích thước và loại van. |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ, đồng, nhựa, hợp kim | Phù hợp với môi trường và tính chất khí sử dụng. |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +150°C | Phụ thuộc vào loại van và yêu cầu ứng dụng. |
Kích thước kết nối | DN15 - DN600 (tùy theo yêu cầu) | Kích thước ống kết nối vào van. |
Loại van | Van một chiều, van điều chỉnh, van xả, van chặn | Chọn theo yêu cầu của hệ thống khí. |
Độ kín | IP65, IP67 | Tiêu chuẩn bảo vệ van chống bụi và nước. |
Áp suất rò rỉ tối đa | ≤0.01% áp suất định mức | Đảm bảo hiệu suất làm việc cao và ổn định. |
Chất liệu gioăng làm kín | PTFE, NBR, EPDM | Chất liệu kín phù hợp với từng loại khí sử dụng. |
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Loại bộ truyền động | Khí nén, điện, thủy lực | Loại truyền động sử dụng trong ứng dụng. |
Lực tác động | 100 N - 10000 N | Lực mở hoặc đóng van, phụ thuộc vào kích thước và loại van. |
Tốc độ chuyển động | 1 - 10 cm/s | Tốc độ di chuyển của bộ truyền động. |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ, hợp kim nhôm, nhựa, đồng | Chất liệu cấu thành bộ truyền động. |
Điện áp | 24V DC, 110V AC, 220V AC, 380V AC | Điện áp sử dụng cho bộ truyền động điện. |
Áp suất khí | 4 - 8 bar | Áp suất khí nén cung cấp cho bộ truyền động khí nén. |
Kích thước kết nối | DN50 - DN600 | Kết nối với hệ thống khí hoặc van. |
Độ chính xác | ±2% đến ±5% | Độ chính xác trong việc điều chỉnh van. |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65, IP67, IP68 | Chống bụi, chống nước tùy theo yêu cầu. |
Điều khiển từ xa | Có thể tích hợp bộ điều khiển PLC hoặc HMI | Điều khiển và giám sát tự động từ xa. |
Công suất truyền động | 0.5 - 5 kW | Công suất của bộ truyền động điện. |
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Loại bộ điều khiển | Điều khiển khí nén, điều khiển điện (PLC, HMI) | Tùy vào loại bộ truyền động và yêu cầu hệ thống. |
Tín hiệu điều khiển | 4-20 mA, 0-10V, ON/OFF | Tín hiệu điều khiển từ bộ điều khiển đến van hoặc bộ truyền động. |
Điện áp | 24V DC, 110V AC, 220V AC | Điện áp cung cấp cho bộ điều khiển. |
Dải điều chỉnh | 0 - 100% | Dải điều chỉnh của tín hiệu điều khiển. |
Giao tiếp | Modbus, Profibus, BACnet | Cổng giao tiếp với hệ thống SCADA hoặc hệ thống tự động. |
Độ chính xác | ±1% | Độ chính xác của bộ điều khiển trong việc điều chỉnh. |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65, IP67 | Tiêu chuẩn chống bụi và nước cho bộ điều khiển. |
Khả năng mở rộng | Tích hợp nhiều đầu vào/đầu ra | Tính linh hoạt cho việc mở rộng hệ thống điều khiển. |