Mail: chk6503050736@gmail.com
Wechat: chk890629
Giá:
Thành phần chính: Kẽm (Zn): 80-95%/ Niken (Ni): 5-20%
Tính chất cơ học và hóa học: Khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc môi trường hóa chất. Độ bền kéo và độ cứng cao, cải thiện so với kẽm nguyên chất. Dễ gia công, thích hợp cho các ứng dụng đúc và tạo hình phức tạp.
Khả năng mạ: Hợp kim kẽm-niken thường được sử dụng để mạ bề mặt, giúp bảo vệ các vật liệu khác khỏi ăn mòn và gia tăng tuổi thọ.
Thành phần chính: Nhôm (Al): 85-96%/ Kẽm (Zn): 4-15%. Có thể chứa thêm magie (Mg), đồng (Cu), hoặc mangan (Mn) để tăng cường tính chất.
Tính chất cơ học và hóa học: Nhẹ nhưng rất bền, lý tưởng cho các ứng dụng cần giảm trọng lượng. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt khi có thêm magie. Tính dẫn nhiệt và dẫn điện tốt. Độ bền mỏi cao, thích hợp cho các bộ phận chịu tải trọng lặp lại.
Đặc Tính | Hợp Kim Kẽm-Niken | Hợp Kim Nhôm-Kẽm |
---|---|---|
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong lớp mạ bề mặt | Rất cao, đặc biệt trong môi trường biển |
Trọng lượng | Nặng hơn | Nhẹ hơn |
Độ bền cơ học | Độ bền cao | Bền và chịu lực tốt |
Ứng dụng chủ yếu | Lớp mạ, bảo vệ chống ăn mòn | Kết cấu nhẹ, yêu cầu chống ăn mòn |
Khả năng gia công | Tốt, dễ đúc và tạo hình | Tốt, dễ uốn và tạo hình |