Mail: chk6503050736@gmail.com
Wechat: chk890629
Giá:
Cấu trúc 4 trụ: Máy sử dụng cấu trúc 4 trụ giúp đảm bảo độ ổn định và chính xác cao trong suốt quá trình gia công. Thiết kế này giúp giảm thiểu rung động và sai lệch trong sản phẩm.
Lực ép mạnh mẽ: Máy cung cấp lực ép lên đến 800 tấn (8000 kN), đủ mạnh để gia công các vật liệu kim loại cứng và thực hiện các công việc đòi hỏi lực ép lớn.
Hệ thống điều khiển hiện đại: Máy được trang bị hệ thống điều khiển PLC với màn hình cảm ứng, cho phép người vận hành dễ dàng điều chỉnh các thông số như lực ép, tốc độ và hành trình ép, từ đó tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Tốc độ và hành trình điều chỉnh linh hoạt: Tốc độ và hành trình của ram có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với từng yêu cầu công việc, giúp nâng cao hiệu suất và tiết kiệm thời gian.
Dễ bảo trì: Máy có thiết kế đơn giản, dễ dàng thay thế và bảo dưỡng các bộ phận, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của máy.
Lực ép mạnh mẽ: Máy cung cấp lực ép lên đến 800 tấn, giúp gia công các chi tiết kim loại có độ cứng cao với độ chính xác cao.
Độ chính xác cao: Cấu trúc 4 trụ vững chắc giúp giảm thiểu rung động và sai lệch, đảm bảo độ chính xác trong quá trình gia công.
Hiệu quả và tiết kiệm chi phí: Hệ thống điều khiển PLC và màn hình cảm ứng giúp tối ưu hóa quy trình gia công, giảm thời gian và chi phí lao động.
Dễ dàng bảo trì: Thiết kế của máy cho phép dễ dàng thay thế và bảo dưỡng các bộ phận, kéo dài tuổi thọ của máy.
An toàn và bảo vệ: Máy được trang bị các thiết bị bảo vệ an toàn, bao gồm cảm biến và hệ thống dừng khẩn cấp, giúp bảo vệ người sử dụng và thiết bị.
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Lực ép tối đa | 8000 kN (800 tấn) | Lực ép tối đa mà máy có thể đạt được. |
Hành trình ram | 400 mm | Khoảng cách tối đa mà ram có thể di chuyển. |
Kích thước bàn làm việc | 1600 x 1200 mm | Kích thước bề mặt làm việc của máy. |
Chiều cao làm việc | 1000 mm | Khoảng cách từ mặt đất đến bàn làm việc. |
Công suất động cơ | 75 kW | Công suất động cơ thủy lực để vận hành máy. |
Tốc độ ram | 6-12 mm/s | Tốc độ di chuyển của ram trong quá trình ép. |
Hệ thống điều khiển | PLC, màn hình cảm ứng | Hệ thống điều khiển tự động giúp vận hành chính xác. |
Lưu lượng dầu thủy lực | 200 L/min | Lưu lượng dầu thủy lực cần thiết cho máy hoạt động. |
Nguồn điện | 380V / 50Hz | Điện áp sử dụng cho máy. |
Kích thước tổng thể | 3500 x 2500 x 5500 mm | Kích thước tổng thể của máy ép thủy lực YQK34-800. |
Trọng lượng máy | 30,000 kg | Trọng lượng tổng của máy ép thủy lực YQK34-800. |