Mail: chk6503050736@gmail.com
Wechat: chk890629
Giá:
Cấu trúc 4 trụ: Máy ép thủy lực YQK34-1200 được thiết kế với cấu trúc 4 trụ vững chắc giúp tối ưu hóa độ ổn định và độ chính xác trong suốt quá trình gia công.
Lực ép mạnh mẽ: Máy có khả năng cung cấp lực ép lên đến 1200 tấn (12000 kN), đủ mạnh để gia công các vật liệu cứng và thực hiện các công việc đòi hỏi lực tác động lớn.
Hệ thống điều khiển hiện đại: Máy sử dụng hệ thống điều khiển PLC với màn hình cảm ứng giúp người vận hành dễ dàng theo dõi và điều chỉnh các thông số vận hành như lực ép, tốc độ và hành trình ép.
Điều chỉnh tốc độ và hành trình: Tốc độ và hành trình của ram có thể được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với yêu cầu của từng công việc cụ thể, giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Dễ bảo trì và vận hành: Máy được thiết kế với các bộ phận dễ thay thế và bảo dưỡng, giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ của máy.
Lực ép mạnh mẽ: Máy cung cấp lực ép lên đến 1200 tấn, giúp gia công các chi tiết kim loại với độ cứng cao và yêu cầu chính xác cao.
Độ chính xác và ổn định: Cấu trúc 4 trụ giúp tăng độ ổn định và độ chính xác trong quá trình gia công, giảm thiểu sai lệch trong sản phẩm.
Hiệu quả cao và tiết kiệm chi phí: Hệ thống điều khiển PLC và màn hình cảm ứng giúp vận hành tự động và tối ưu hóa quy trình gia công, tiết kiệm thời gian và giảm chi phí lao động.
Dễ dàng bảo trì: Thiết kế của máy cho phép dễ dàng thay thế và bảo dưỡng các bộ phận, kéo dài tuổi thọ của máy.
An toàn và bảo vệ: Máy được trang bị các thiết bị bảo vệ an toàn, giúp đảm bảo sự an toàn cho người vận hành trong suốt quá trình sử dụng.
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Lực ép tối đa | 12000 kN (1200 tấn) | Lực ép tối đa máy có thể đạt được. |
Hành trình ram | 500 mm | Khoảng cách tối đa mà ram có thể di chuyển. |
Kích thước bàn làm việc | 1800 x 1500 mm | Kích thước bề mặt làm việc của máy. |
Chiều cao làm việc | 1200 mm | Khoảng cách từ mặt đất đến bàn làm việc. |
Công suất động cơ | 90 kW | Công suất động cơ thủy lực để vận hành máy. |
Tốc độ ram | 6-12 mm/s | Tốc độ di chuyển của ram trong quá trình ép. |
Hệ thống điều khiển | PLC, màn hình cảm ứng | Hệ thống điều khiển tự động giúp vận hành chính xác. |
Lưu lượng dầu thủy lực | 250 L/min | Lưu lượng dầu thủy lực cần thiết cho máy hoạt động. |
Nguồn điện | 380V / 50Hz | Điện áp sử dụng cho máy. |
Kích thước tổng thể | 3800 x 2500 x 6000 mm | Kích thước tổng thể của máy ép thủy lực YQK34-1200. |
Trọng lượng máy | 45,000 kg | Trọng lượng tổng của máy ép thủy lực YQK34-1200. |