Mail: chk6503050736@gmail.com
Wechat: chk890629
Giá:
Công suất đa dạng: Máy có thể được trang bị với công suất laser từ 1500W đến 3000W, đáp ứng nhu cầu cắt các loại vật liệu dày và mỏng với tốc độ và hiệu quả cao.
Chất lượng cắt vượt trội: Máy cắt laser này cho phép cắt các tấm kim loại với bề mặt cắt mịn, không cần gia công bổ sung, giảm thiểu thời gian và chi phí.
Độ chính xác cao: Được trang bị công nghệ điều khiển CNC tiên tiến, máy cắt laser 1500/3000 có thể đạt độ chính xác cao trong việc cắt các chi tiết phức tạp, với sai số cực kỳ nhỏ (chỉ vài micromet).
Tốc độ cắt nhanh: Máy có khả năng cắt với tốc độ lên đến 100m/phút, tùy thuộc vào vật liệu và độ dày của nó, giúp tăng năng suất sản xuất.
Tiết kiệm năng lượng: Máy sử dụng công nghệ laser sợi quang hoặc CO2 với khả năng tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành so với các phương pháp cắt truyền thống.
Hệ thống làm mát: Máy được trang bị hệ thống làm mát hiệu quả, giữ cho các bộ phận như đầu cắt, nguồn laser, và các linh kiện khác luôn ở nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình hoạt động.
Ứng dụng đa dạng: Máy có thể cắt nhiều loại vật liệu kim loại như thép carbon, inox, nhôm, đồng và các hợp kim khác, với độ dày cắt từ vài mm đến vài cm, tùy thuộc vào công suất và loại vật liệu.
Độ chính xác cao: Máy cắt laser giúp tạo ra các chi tiết có độ chính xác tuyệt đối, không có độ sai lệch, giúp nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tốc độ cắt nhanh: Máy có khả năng cắt với tốc độ cao, tiết kiệm thời gian và chi phí sản xuất, tăng hiệu quả công việc.
Chất lượng bề mặt cắt tốt: Đường cắt rất mịn và chính xác, không cần gia công thêm sau khi cắt.
Tiết kiệm năng lượng và chi phí: Công nghệ laser sợi quang giúp tiết kiệm năng lượng, giảm chi phí vận hành máy.
Ứng dụng linh hoạt: Máy có thể cắt được nhiều loại vật liệu và độ dày khác nhau, đáp ứng nhu cầu sản xuất đa dạng.
Thông số | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Công suất laser | 1500W - 3000W | Tùy theo yêu cầu của ứng dụng cắt. |
Tốc độ cắt | 5 - 100 m/phút | Tốc độ cắt thay đổi tùy thuộc vào vật liệu và độ dày. |
Độ dày cắt tối đa | 20 - 25 mm (thép, inox, nhôm) | Tùy thuộc vào loại vật liệu và công suất máy. |
Chiều rộng cắt | 0.1 - 0.5 mm | Độ chính xác của đường cắt. |
Kích thước bàn làm việc | 1500 x 3000 mm (hoặc tùy theo yêu cầu) | Kích thước bàn làm việc có thể thay đổi. |
Tỷ lệ xung laser | 10 kHz - 500 kHz | Tốc độ tần số của laser có thể điều chỉnh. |
Điều khiển CNC | Có | Hệ thống điều khiển CNC giúp tối ưu hóa quá trình gia công. |
Hệ thống làm mát | Làm mát bằng nước hoặc không khí | Hệ thống làm mát để duy trì hiệu suất của máy. |
Hệ thống bảo vệ | Có | Bảo vệ đầu laser và người vận hành khỏi các sự cố không mong muốn. |
Công suất điện tiêu thụ | 10 - 15 kW | Công suất máy tiêu thụ khi hoạt động. |
Nguồn điện | 380V / 50Hz | Điện áp sử dụng cho máy cắt laser. |