Kỹ thuật mạ kẽm nhúng nóng – Những lưu ý quan trọng

Mục lục
    Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp bảo vệ kim loại phổ biến, nhưng để đạt hiệu quả cao, cần đảm bảo đúng quy trình kỹ thuật. Dưới đây là các lưu ý quan trọng trong từng giai đoạn...

    Mạ kẽm nhúng nóng là phương pháp bảo vệ kim loại phổ biến, nhưng để đạt hiệu quả cao, cần đảm bảo đúng quy trình kỹ thuật. Dưới đây là các lưu ý quan trọng trong từng giai đoạn của quá trình mạ.


    1. Chọn vật liệu thép phù hợp

    Không phải loại thép nào cũng mạ kẽm tốt. Thành phần hóa học của thép ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng lớp mạ, đặc biệt là hàm lượng Silic (Si) và Phốt pho (P).

    • Si < 0,03% và P < 0,02% → Lớp mạ đẹp, bám dính tốt.
    • Si 0,03 - 0,12% → Có thể gây lớp mạ dày nhưng kém bền.
    • Si > 0,25% hoặc P > 0,04% → Gây lớp mạ xám xịt, giòn, dễ bong tróc.

     Lưu ý: Nên sử dụng thép chứa Si từ 0,14 - 0,22% để có lớp mạ bền đẹp và đồng đều.


    2. Xử lý bề mặt trước khi mạ

    Bề mặt thép cần sạch hoàn toàn để kẽm bám dính tốt. Quy trình gồm:

    • Tẩy dầu mỡ: Dùng dung dịch kiềm hoặc axit nhẹ để loại bỏ dầu, bụi.
    • Tẩy gỉ sét: Dùng axit HCl hoặc H₂SO₄ để làm sạch lớp oxit sắt.
    • Rửa sạch & sấy khô: Đảm bảo không còn cặn bẩn trước khi nhúng vào bể kẽm.

    Lưu ý: Nếu bề mặt không sạch, lớp kẽm dễ bong tróc hoặc bị rỗ khí.


    3. Kiểm soát nhiệt độ & thời gian nhúng kẽm

    • Nhiệt độ bể kẽm: Thường từ 450 - 460°C.
    • Thời gian nhúng: 1 - 5 phút tùy độ dày thép.
    • Lưu ý: 
    • Nhiệt độ quá thấp → Kẽm không bám đều, dễ bong.
    • Nhiệt độ quá cao → Lớp mạ giòn, mất độ bám dính.
    • Thời gian nhúng quá lâu → Lớp kẽm quá dày, dễ bong tróc.

    4. Làm nguội & thụ động hóa

    Sau khi mạ, sản phẩm cần được làm nguội bằng nước hoặc không khí để ổn định lớp mạ. Để tăng độ bền, có thể phủ thêm lớp Cr₆⁺ (Chromate) hoặc Cr₃⁺ giúp chống oxy hóa tốt hơn.

     Lưu ý: Không làm nguội quá nhanh vì có thể gây nứt lớp kẽm.


    5. Kiểm tra chất lượng lớp mạ

    Sau khi hoàn tất, cần kiểm tra:

    • Độ dày lớp mạ: Tối thiểu 50 - 120 µm theo tiêu chuẩn ASTM A123, ISO 1461,...
    • Độ bám dính: Kiểm tra bằng phương pháp uốn cong hoặc cạo nhẹ.
    • Màu sắc & bề mặt: Lớp mạ phải đồng đều, không có rỗ khí hay xỉ kẽm.

     Lưu ý: Nếu lớp mạ bong tróc hoặc lỗ khí nhiều, cần kiểm tra lại quy trình xử lý bề mặt và thành phần thép.


    6. Các lỗi thường gặp & cách khắc phục

    Lỗi Nguyên nhân Cách khắc phục
    Lớp mạ không đều Bề mặt thép chưa sạch, nhiệt độ kẽm không ổn định Kiểm tra lại bước tẩy rửa, duy trì nhiệt độ bể kẽm chuẩn
    Bong tróc lớp mạ Thành phần Silic trong thép quá cao, thời gian nhúng quá lâu Dùng thép có thành phần phù hợp, kiểm soát thời gian nhúng
    Lỗ khí, rỗ bề mặt Nước hoặc hơi ẩm còn sót lại trước khi mạ Sấy khô hoàn toàn trước khi nhúng kẽm
    Xỉ kẽm bám vào sản phẩm Lớp oxit kẽm trong bể quá nhiều Vệ sinh bể kẽm thường xuyên
    Lớp mạ quá dày, giòn Thành phần Silic cao, nhúng quá lâu Chọn thép có hàm lượng Si phù hợp, kiểm soát thời gian mạ

    Kết luận

    Để có lớp mạ kẽm nhúng nóng chất lượng, cần chú ý đến chất lượng thép, quy trình xử lý bề mặt, nhiệt độ & thời gian nhúng, cũng như kiểm tra sau khi mạ. Một quy trình đúng chuẩn sẽ giúp tăng tuổi thọ sản phẩm lên đến 30 - 50 năm, tiết kiệm chi phí bảo trì, đảm bảo hiệu suất sử dụng cao.

    Bạn đang gặp vấn đề gì trong quá trình mạ kẽm nhúng nóng? Hãy để lại câu hỏi để được tư vấn chi tiết hơn!

    Google map
    Fanpage
    Zalo
    Hotline