Ms.Hoa
Mail: chk6503050736@gmail.com
Wechat: chk890629
Chi tiết sản phẩm
- MÁY DẬP ÁP SUẤT MỞ J23
- Mã SP: J23
- Lượt xem: 1511
- Máy dập áp suất mở J23 được sử dụng rộng rãi trong nghành cơ khí, giá rẻ hiệu quả cao
- Mô tả sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bộ phụ kiện
- Video
MÔ TẢ:
Máy được sử dụng để thực hiện các nguyên công dập, uốn, đột lỗ, vuốt… Máy được thiết kế với các tính năng rất thuận tiện cho việc cấp và xả phôi. Thân máy có độ cứng vững và chống rung cao, độ chính xác ổn định, thuận tiện, an toàn trong vận hành và bảo dưỡng.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
J23-10 |
J23-16 |
J23-25 |
JC23-40 |
Lực dập định mức, tấn |
10,0 |
16,0 |
25,0 |
40,0 |
Hành trình dập với lực định mức, mm |
25 |
5 |
5 |
6 |
Hành trình bàn trượt, mm |
50 |
60 |
70 |
80 |
Số lần hành trình trên phút |
160 |
140 |
70 |
50 |
Chiều cao tối đa của khuôn dập, mm |
130 |
170 |
200 |
300 |
Khoảng điều chỉnh chiều cao khuôn dập,mm |
20 |
45 |
30 |
60 |
Chiều dày tấm đỡ, mm |
40 |
45 |
50 |
65 |
Khoảng cách giữa hai trụ, mm |
160 |
220 |
240 |
300 |
Kích thước bàn máy, mm |
210×370 |
295×470 |
320×500 |
410×630 |
Kích thước lỗ bàn máy, mm |
95 |
120 |
130 |
260 |
Kích thước mặt dưới của bàn trượt, mm |
135×180 |
130×230 |
170×210 |
190×210 |
Khoảng cách tối đa tâm bàn trượt đến thân máy, mm |
130 |
180 |
200 |
220 |
Kích thước lỗ bàn trượt (Đường kính x Chiều sâu lỗ) |
30×50 |
38×60 |
40×60 |
50×70 |
Góc nghiêng so với thân máy, độ |
20 |
35 |
25 |
30 |
Công suất động cơ chính, kW |
1,1 |
1,5 |
2,2 |
3,0 |
Kích thước máy, mm (Dài x rộng x cao) |
610×900 |
1150×834 |
1200×900 |
1530×1040 |
Khối lượng máy, kg |
450 |
850 |
1.600 |
2.400 |
Model |
JC23-50 |
JC23-63 |
JC23-80 |
JC23-100 |
Lực dập định mức, tấn |
50 |
63 |
80 |
100 |
Hành trình dập với lực định mức, mm |
8,5 |
8,5 |
8,5 |
10 |
Hành trình bàn trượt, mm |
180 |
120 |
120 |
130 |
Số lần hành trình trên phút |
50 |
50 |
50 |
45 |
Chiều cao tối đa của khuôn dập, mm |
330 |
360 |
360 |
400 |
Khoảng điều chỉnh chiều cao khuôn dập, mm |
80 |
80 |
80 |
110 |
Chiều dày tấm đỡ, mm |
90 |
90 |
90 |
95 |
Khoảng cách giữa hai trụ, mm |
350 |
350 |
350 |
420 |
Kích thước bàn máy, mm |
480×710 |
480×710 |
480×800 |
500×900 |
Đường kính lỗ bàn máy, mm |
250 |
250 |
250 |
250 |
Kích thước mặt dưới của bàn trượt, mm |
272×320 |
272×320 |
272×320 |
320×400 |
Khoảng cách tối đa tâm bàn trượt đến thân máy, mm |
260 |
260 |
260 |
260 |
Kích thước lỗ bàn trượt, mm (Đường kính x Chiều sâu lỗ) |
50×70 |
50×70 |
60×70 |
60×75 |
Góc nghiêng so với thân máy, độ |
30 |
30 |
30 |
30 |
Công suất động cơ chính, kW |
5,5 |
5,5 |
7,5 |
7,5 |
Kích thước máy, mm (Dài x rộng x cao) |
1850×1350 |
1850×1350 |
1850×1350 |
1880×1450 |
Khối lượng máy, kg |
4.300 |
4.300 |
4.500 |
Sản phẩm cùng loại |